Máy chủ âm nhạc
cocktailAudio X45
Bộ xử lý
CPU : Dual Core ARM Cortex A9 running at 1.0GHz
Main Memory : DDR-1066 1GByte
Bộ nhớ đệm NAND Flash 8GByte
CD Ripping
Dạng ổ đĩa
Slot Loading
Hỗ trợ loại đĩa
CD, CD-DA, CD-R, CD-RW, DVD-R/RW
Màn hình
7.0 inch TFT LCD(1,024 x 600pixels)
Giao diện & Điều khiển
Phím nhấn và núm chỉnh (Volume/Scroll), IR Remote Control,
Ứng dụng NOVATRON Music X trên iOS và Android
Trình duyệt Web Interface trên PC
Đầu ra Analogue
(Sabre³² ES9018K2M Dual DAC)
Balanced(PRE-OUT)
XLR, Dynamic Range: 130dB (Max 4.5Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%
Unbalanced(PRE-OUT)
RCA, Dynamic Range: 130dB (Max 2Vrms, Stereo) THD +N: 0.0004%
Headphone Out
6.35mm Jack, 100mW+100mW@1Khz, 600ohm, 0.1% THD
Đầu ra Digital (Variable/Fixed)
Coaxial x 1
S/PDIF 75ohm RCA, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz
Optical x 1
S/PDIF, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz
AES/EBU/XRL x 1
110ohm, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz
USB Audio x 1
USB Audio Class 2.0 Output
HDMI Out x 1
Chia sẻ giao diện lên màn hình ngoài qua kết nối HDMI
Đầu vào Analogue
LINE In x 1
Left & Right RCA phía sau, mặc định 2Vrms (kiểm soát 1~4Vrms)
AUX In x 1
3.5mm Phone Jack ở mặt trước, mặc định 1Vrms (kiểm soát 0.5~2Vrms)
Phono In x 1
MM Input, mặc định 7.5mVrms (kiểm soát 3.75~15mVrms)
Đầu vào Digital
Coaxial x 1
Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz
Optical x 1
Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz
AES/EBU XLR x 1
Sample Rate: lên đến 24bit/192Khz
Đầu vào USB Audio (USB DAC)
USB type B, USB Audio Class 2.0 input
(Hỗ trợ tín hiệu PCM 384Khz/32Bit, DSD Native 256, và file MQA )
Lưu trữ
HDD
2.5″ SATA lên đến 2TB
Cập nhật firmware mới nhất
3.5″ SATA, up to 8TB
SSD
2.5″ SATA, up to 2TB
Tuner
DAB+/FM Radio
Tùy chọn DAB/DAB+ hoặc FM Radio
Truyền dữ liệu
Cổng USB
USB3.0(5V/1A) x 2 ở phía sau
USB2.0(5V/1A) x 1 ở mặt trước
Network, Airplay
Wired
Giga Fast Ethernet(10/100/1000Mbs)
Wireless (Option)
ăng ten Dongle gắn cổng USB (Option) kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n
DAC & Định dạng được hỗ trợ
Dual-DAC 2 chip ES9018K2M Sabre³² Reference DAC
MQA, PCM 384Khz/32Bit, DSD(DSD64, DSD128, DSD256), DXD(24Bit/352.8KHz)
HD WAV(24Bit/192KHz), HD FLAC(24Bit/192KHz), APE/CUE, WAV, FLAC, ALAC,
AIFF, AIF, AAC, M4A, MP3, WMA, CAF, Ogg
Vorbis, PCM, M3U, PLS
Giao thức mạng được hỗ trợ
UPnP(DLNA) Server/Client/Media Renderer, Samba Server/Client, FTP Server, Web Server
Dịch vụ Internet
Internet Radio
Airable
Chơi nhạc Online
TIDAL, Spotify, Deezer, Qobuz, Napster…
Ngôn ngữ sử dụng
English, German, French, Spanish, Italian, Polish, Dutch,
Russian, Traditional Chinese, Korean,Japanese
Quản lý điện nguồn
Biến áp nguồn xuyến
Cho tín hiệu âm thanh
Nguồn nội bộ Switching Mode Power Supply 70W
Cho CPU
12V Trigger Out
Max 200mA, 12V
Điện nguồn
220V area
AC 220V – 240V, 50/60Hz
110V area
AC 110V – 120V, 50/60Hz
Khung máy
Hoàn thiện cơ khí
Mặt trước
Nhôm cắt CNC dày 13mm
Núm vặn
Nhôm cắt CNC
Vỏ máy
Metal
Kích thước
Không chân đế
Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 100mm
Có chân đế
Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 111mm
Chứng chỉ
CE, FCC, EMI, etc