Máy chủ âm nhạc
cocktailAudio X50(D)
Bộ xử lý
CPU: Dual Core ARM Cortex A9 running at 1.0GHz
Main Memory: DDR-1066 1GByte
Bộ nhớ đệm NAND Flash 8GByte
CD Ripping
Dạng ổ đĩa
Slot Loading
Hỗ trợ loại đĩa
CD, CD-DA, CD-R, CD-RW, DVD-R/RW
Màn hình
7.0″ TFT LCD(1,024 x 600pixels)
Giao diện
Điều khiển
Phím nhấn và núm chỉnh (Volume/Scroll), IR Remote Control,
Ứng dụng NOVATRON Music X trên iOS và Android
Trình duyệt Web Interface trên PC
Đầu ra Digital (Variable/Fixed)
COAXIAL x 2
S/PDIF 75ohm RCA, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz
TOSLINK x 1
S/PDIF, Sample rate: lên đến 24bit/192KHz
AES/EBU/XRL x 1
110ohm, Sample rate: up to 24bit/192KHz
I²S Out x 2
RJ45
Native DSD, DoP, PCM lên đến 24bit/192Khz
HDMI
Native DSD, DoP, PCM lên đến 24bit/192Khz
USB Audio x 1
USB Audio Class 2.0 Out ( hỗ trợ lên đến DSD256)
HDMI Out x 1
HDMI Audio Out ( chia sẻ giao diện lên màn hình ngoài qua kết nối HDMI)
Word Clock Out
Lên đến 192KHz
Đầu vào Digital
COAXIAL x 1
Sample Rate lên đến 24bit/192Khz
TOSLINK x 1
Sample Rate lên đến 24bit/192Khz
Lưu trữ
Ổng cứng HDD
2.5″ SATA lên đến 8TB
cấu hình RAID cho 2 ổ cứng
theo một trong 3 chế độ Mirror, Stripe và Big
giúp nâng tổng dung lượng lưu trữ tối đa lên đến 16TB
3.5″ SATA lên đến 8TB
SSD
2.5″ SATA lên đến 8TB
Tuner
DAB+/FM
DAB+/FM Tuner tích hợp (chọn DAB/DAB+ hoặc FM Radio)
Kết nối truyền dữ liệu
USB Host
USB3.0(5V/1A) x 2 ở mặt sau
USB2.0(5V/1A) x 1 ở mặt trước
Kết nối mạng
Wired
Giga Fast Ethernet(10/100/1000Mbs)
Wireless(chọn thêm)
※ 802.11b/g/n WiFi USB Dongle(Chọn thêm)
12V Trigger
Ra
Max 200mA, 12V
Vào
Max 12V
HDMI Out
Connect to external screen(* Shared with HDMI Audio Out)
Định dạng hỗ trợ
MQA, DSD(DSD64, DSD128, DSD256), DXD(24Bit/352.8Khz),
HD WAV(24Bit/192KHz), HD FLAC(24Bit/192KHz), APE/CUE,
WAV, FLAC, ALAC, AIFF, AIF, AAC, M4A, MP3, WMA, Ogg Vorbis, PCM, M3U, PLS, CAF…
Giao thức mạng
hỗ trợ
UPnP(DLNA) Server/Client/Media Renderer, Samba Server/Client, FTP Server,
Web Server, etc
Dịch vụ Internet
Internet Radio
Airable
Chơi nhạc Online
TIDAL, Deezer, Qobuz, Spotify Connect
Ngôn ngữ
người dùng
English, German, French, Spanish, Italian, Polish, Dutch, Russian, Traditional Chinese, Japanese, Korean
Điện áp
AC110 – 240V / 50 – 60Hz Free Voltage
Khung máy
Hoàn thiện
Mặt trước
Nhôm cắt CNC dày 13mm
Núm vặn
Nhôm cắt CNC
Vỏ máy
Nhôm cắt CNC
Kích thước
Không chân máy
Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 80mm
Có chân máy
Rộng 441mm x Sâu 330mm x Cao 100mm
Chứng chỉ
CE, FCC, EMI…