Các mức công suất (đảm bảo tối thiểu ở 1kHz):
1000W x 2 ở 8Ω Stereo
1350W x 2 ở 4Ω Stereo
2700W ở 8Ω Bridge
Dải tần hoạt động: 20 Hz – 20 kHz, +0/-1 dB (at 1 watt)
Tỉ lệ nhiễu nền THD: <0.5%, 20 Hz – 20 kHz
Intermodulation Distortion: =/ <0.35% (60 Hz and 7 kHz at 4:1 from full rated ouput to -30 dB)
Slew Rate: >10V/us
Điện áp tăng Voltage Gain: 36 dB
Damping Factor: (8 ohms, 10 Hz to 400 Hz) >200
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: >100 dB
Crosstalk (below rated power) 20 Hz to 1 kHz: -75 dB, -59 dB
Độ nhạy đầu vào: 0.775V hoặc 1.4V
Trở kháng đầu vào: (XLR, RCA) 20kΩ, 10kΩ
Điện áp: (+10%) 120V~60 Hz; 220V~50/60 Hz; 230-240V~50/60 Hz
Kích thước: Cao 8.9 x Rộng 48.3 x Sâu 36.6cm
Trọng lượng: 19.5kg